Tác nhân nhiễm trùng mủ phổ biến nhất trên da và mô mềm
Gram dương, hình cầu, mọc thành cụm giống chùm nho. Sống trên da, niêm mạc mũi họng. Tồn tại lâu ngoài môi trường, đề kháng với nhiệt độ và khô hạn.
Coagulase: hình thành lớp fibrin quanh vi khuẩn, tránh thực bào
Protein A: bám vào Fc của Ig G, ức chế thực bào.
Chất độc:
Enterotoxin: ngộ độc thực phẩm
TSST-1: sốc nhiễm độc
Exfoliatins: hội chứng sốc da phồng rộp
Hemolysin, leukocidin: ly giải hồng cầu và bạch cầu.
Nhiễm trùng da và mô mềm (thường gặp nhất)
Dạng không có bóng nước
Tổn thương đóng vảy màu mật ong ở mặt và tay chân.Dạng có bóng nước (Bullous impetigo)
Do độc tố bong da (exfoliative toxin), tạo thành bóng nước lớn dễ vỡ.Sau khi vỡ, để lại nền da đỏ, rỉ dịch.Thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.Ecthyma - Dạng chốc lở loét sâu,
ảnh hưởng đến lớp biểu bì và trung bì.Ban đầu là mụn nước, sau đó tiến triển thành vết loét sâu, viền cứng, phủ lớp vảy dày.Hồi phục chậm, có thể để lại sẹo.Viêm nang lông (Folliculitis)
Mụn mủ nhỏ, khu trú quanh nang lông.Thường xuất hiện ở da đầu, vùng râu, tay chân.Nếu không điều trị, có thể tiến triển thành mụn nhọt (furuncle) hoặc nhọt cụm (carbuncle).Viêm tuyến mồ hôi mủ (Hidradenitis Suppurativa)
Áp xe mãn tính, tái phát nhiều lần tại vùng nhiều tuyến mồ hôi apocrine (nách, bẹn, mông).Gây nốt đau lớn, có thể tạo đường rò, sẹo xơ hóa.Liên quan đến béo phì, hút thuốc lá.Staphylococcal Scalded Skin Syndrome (SSSS) - Hội chứng sốc da phồng rộp do tụ cầu
Là bệnh do độc tố exfoliative toxin của Staphylococcus aureus gây ra, thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, ít gặp ở người lớn (trừ khi suy giảm miễn dịch). Độc tố gây ly giải desmoglein-1, làm bong lớp thượng bì. Triệu chứng gồm sốt, ban đỏ lan rộng, sau đó xuất hiện bóng nước mỏng dễ vỡ, để lại nền da đỏ trầy. Dấu Nikolsky dương tính (miết nhẹ da bong tróc). Không có tổn thương niêm mạc, phân biệt với hội chứng Stevens-Johnson.Mụn nhọt (Furuncle - Boil)
Áp xe sâu, xuất phát từ một nang lông và lan rộng ra mô xung quanh.Gây sưng, đỏ, đau nhiều, thường gặp ở vùng mông, cổ, đùi.Có thể tự vỡ hoặc cần rạch dẫn lưu.Nhọt cụm (Carbuncle)
Tập hợp nhiều furuncle kết hợp với nhau, tạo một ổ áp xe lớn.Nặng hơn mụn nhọt, có thể gây sốt, ớn lạnh, mệt mỏi.Cần kháng sinh và rạch dẫn lưu để điều trị.Viêm quanh móng (Paronychia)
Nhiễm trùng quanh viền móng, gây sưng, đỏ, đau, chảy mủ.Dạng cấp tính thường do S. aureus, còn dạng mãn tính thường do Candida spp..Nếu không điều trị, có thể lan sâu đến mô dưới da hoặc xương ngón tay (Felon).Cellulitis
Viêm mô tế bào
Biểu hiện với da đỏ, sưng, nóng, đau lan rộng, không có mủ. Có thể kèm sốt và dấu hiệu nhiễm trùng toàn thân. Chẩn đoán chủ yếu dựa vào lâm sàng, chỉ cần cận lâm sàng khi nghi ngờ biến chứng.Abscess
Áp xe
Ổ mủ khu trú, thường do Staphylococcus aureus, đặc biệt là MRSA. Bệnh nhân có biểu hiện một khối sưng, nóng, đỏ, đau với dấu hiệu dao động khi sờ, cho thấy có mủ bên trong. Đôi khi có sốt nếu nhiễm trùng lan rộng. Chẩn đoán chủ yếu dựa vào lâm sàng, nhưng nếu tổn thương sâu hoặc không điển hình, có thể cần siêu âm để xác định.Nhiễm trùng hô hấp
Hiếm: viêm tai giữa, viêm xoang
(S. aureus thường xuyên cư trú ở lỗ mũi trước).Tuy nhiên, viêm xoang do S. aureus lại khá phổ biến ở trẻ bị xơ nang (cystic fibrosis) hoặc có rối loạn chức năng bạch cầu, và có thể là ổ nhiễm trùng duy nhất ở một số trẻ mắc hội chứng sốc nhiễm độc (TSS).Viêm tuyến mang tai sinh mủ
Viêm khí quản có giả mạc
Là biến chứng của viêm thanh khí phế quản do virus (croup), cũng có thể do S. aureus, mặc dù các vi khuẩn khác cũng có thể liên quan.Viêm phổi do S. aureus
Viêm phổi do hít phải
Triệu chứng phổ biến của viêm phổi
S. aureus thường gây viêm phổi hoại tử, có thể đi kèm với các biến chứng sớm như:
Nhiễm trùng phổi mạn tính do S. aureus góp phần vào suy giảm chức năng hô hấp tiến triển ở trẻ bị xơ nang.
Hình thành bóng khí phế quản (Pneumatocele)
A. Viêm phổi do Staphylococcus aureus ở trẻ 5 tuổi ban đầu cho thấy hình ảnh đông đặc ở vùng giữa và dưới phổi phải.Nhiễm trùng huyết (Sepsis)
Có thể là nguyên phát hoặc liên quan đến bất kỳ ổ nhiễm trùng khu trú nào.
Bệnh khởi phát cấp tính với các triệu chứng như buồn nôn, nôn, đau cơ, sốt và rét run.
Một số trường hợp, đặc biệt ở thanh thiếu niên nam, bệnh tụ cầu lan tỏa có thể xảy ra, đặc trưng bởi:
Cơ (Muscle)
Áp xe cơ khu trú do tụ cầu, đôi khi không kèm nhiễm khuẩn huyết, được gọi là pyomyositis.
Xương và khớp (Bones and Joints)
S. aureus là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tủy xương (osteomyelitis) và viêm khớp mủ (suppurative arthritis) ở trẻ em.Hệ thần kinh trung ương (CNS)
Viêm màng não do S. aureus
Tim (Heart)
S. aureus là nguyên nhân phổ biến của viêm nội tâm mạc cấp trên van tim tự nhiên
Thận (Kidney)
Hội chứng sốc nhiễm độc (Toxic Shock Syndrome - TSS)
Đường tiêu hóa (Intestinal Tract)
Ngộ độc thực phẩm do tụ cầu
Sau khi ăn 2–7 giờ, bệnh nhân khởi phát nôn dữ dội, có thể kèm tiêu chảy phân lỏng, nhưng ít khi sốt.
Triệu chứng thường kéo dài dưới 12–24 giờ. Hiếm gặp hơn, sốc và tử vong có thể xảy ra.
Tổn thương da do Staphylococcus aureus có thể không phân biệt được với tổn thương do liên cầu nhóm A (Streptococcus pyogenes) gây ra.
Tuy nhiên, tổn thương do tụ cầu thường tiến triển chậm hơn, trong khi tổn thương do liên cầu có xu hướng lan nhanh và có thể rất xâm lấn.
Tổn thương da và mô mềm có tính chất dao động cũng có thể do các vi sinh vật khác như
Mycobacterium tuberculosis, các mycobacteria không điển hình, Bartonella henselae (bệnh mèo cào), Francisella tularensis, và một số loại nấm gây ra.Viêm phổi do S. aureus thường được nghi ngờ ở những trẻ:
biểu hiện bệnh nặng
không đáp ứng với điều trị thông thường không bao phủ tụ cầu,
dựa trên hình ảnh X-quang phổi có bóng khí (pneumatoceles), tràn khí mủ màng phổi (pyopneumothorax) hoặc áp xe phổi.
Các nguyên nhân khác gây viêm phổi có hang bao gồm Klebsiella pneumoniae và Mycobacterium tuberculosis.
Trong các nhiễm trùng xương và khớp, cấy vi khuẩn là phương pháp duy nhất đáng tin cậy để phân biệt S. aureus với các nguyên nhân khác ít gặp hơn như liên cầu nhóm A, hoặc ở trẻ nhỏ là Kingella kingae.
Cần dẫn lưu ổ áp xe, loại bỏ dị vật nhiễm khuẩn. Lựa chọn kháng theo tinh tình hình kháng thuốc tại địa phương.
Nhiễm trùng nghiêm trọng cần được điều trị bằng kháng sinh tĩnh mạch. Chuyển thuốc uống khi bệnh nhân hết sốt và cải thiện nhiễm trùng.
Các phác đồ điều trị chuyên biệt đối với viêm xương tủy, viêm màng não và viêm nội tâm mạc do S. aureus được trình bày chi tiết trong các bài khác.Nghi ngời MSSA nghiêm trọng:
PN bán tổng hợp:
Cephalosporin thế hệ 1:
Bệnh nhân dị ứng với penicillin hoặc nghi ngờ nhiễm MRSA
Vancomycin là lựa chọn điều trị ưu tiên.
Trong các trường hợp nguy kịch, điều trị ban đầu có thể phối hợp vancomycin và nafcillin cho đến khi có kết quả cấy vi khuẩn.
Vai trò của Clindamycin:
Clindamycin đường tĩnh mạch, sau đó chuyển sang đường uống
Cần loại trừ hiện tượng đề kháng clindamycin cảm ứng bằng D-test hoặc phương pháp phân tử nếu ban đầu kháng sinh đồ cho kết quả nhạy. Do có cơ chế ức chế tổng hợp protein, clindamycin cũng được sử dụng trong các bệnh lý liên quan đến độc tố tụ cầu như hội chứng sốc nhiễm độc. Tuy nhiên, thuốc không được khuyến cáo dùng trong viêm nội tâm mạc, nhiễm trùng huyết kéo dài hoặc viêm màng não do tụ cầu.
Carbapenem phổ rộng như meropenem, ertapenem và imipenem có hiệu quả với MSSA nhưng không có tác dụng trên MRSA, và do đó không thích hợp làm kháng sinh kinh nghiệm trong nghi ngờ nhiễm tụ cầu. Fluoroquinolone có hiệu quả không ổn định trên MSSA và không hiệu quả trên MRSA.
Linezolid và daptomycin là lựa chọn điều trị trong các trường hợp nhiễm tụ cầu nghiêm trọng, đặc biệt do MRSA, khi vancomycin không hiệu quả hoặc không dung nạp. Một số thuốc kháng sinh mới dành cho người lớn, như ceftaroline, oritavancin và dalbavancin (các dẫn xuất glycopeptide có thời gian bán thải dài), đang được cân nhắc sử dụng ở trẻ em trong các trường hợp kháng thuốc hoặc không đáp ứng, dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa truyền nhiễm nhi.
Rifampin hoặc gentamicin có thể được thêm vào liệu trình kháng sinh (ví dụ: beta-lactam hoặc vancomycin) để tăng cường tác dụng hiệp đồng trong các nhiễm trùng nặng như viêm nội tâm mạc, đặc biệt khi có liên quan đến vật liệu nhân tạo.
Trong nhiều trường hợp, sau giai đoạn điều trị ban đầu bằng đường tĩnh mạch, kháng sinh đường uống có thể được dùng để hoàn tất liệu trình, hoặc áp dụng ngay từ đầu nếu nhiễm trùng nhẹ. Dicloxacillin và cephalexin được hấp thu tốt qua đường uống và hiệu quả với MSSA. Amoxicillin-clavulanate có thể sử dụng khi cần phổ tác dụng rộng hơn. Clindamycin đường uống hấp thu tốt và được lựa chọn khi cần bao phủ cả MRSA và MSSA, hoặc trong trường hợp dị ứng penicillin/cephalosporin. Tuy nhiên, vị đắng của clindamycin dạng uống có thể làm giảm tuân thủ điều trị ở trẻ nhỏ. TMP-SMX có thể hiệu quả với nhiều chủng MSSA và MRSA. Linezolid đường uống là lựa chọn trong những ca nhiễm MRSA nặng cần tiếp tục điều trị sau khi ổn định, đặc biệt khi các thuốc thông thường không dung nạp hoặc kháng.
Mặc dù S. aureus có thể nhạy cảm với ciprofloxacin và các quinolone khác trong phòng thí nghiệm, các thuốc này không nên được sử dụng trong các nhiễm trùng tụ cầu nghiêm trọng do nguy cơ cao phát triển đề kháng nhanh.
Thời gian điều trị đường uống phụ thuộc vào đáp ứng lâm sàng, và trong một số trường hợp, cần theo dõi thêm bằng hình ảnh học hoặc xét nghiệm cận lâm sàng để xác định thời điểm kết thúc liệu trình.